Từ đồng nghĩa với "tóc mai"

tóc mai tóc thái dương tóc bên tóc hai bên
tóc xéo tóc rẽ tóc ngắn tóc dài
tóc con tóc lòa xòa tóc bồng bềnh tóc xoăn
tóc thẳng tóc mỏng tóc dày tóc tỉa
tóc chẻ tóc bím tóc búi tóc đuôi ngựa