Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tóc máu"
tóc trẻ
tóc con
tóc sơ sinh
tóc non
tóc mới
tóc mới cắt
tóc lần đầu
tóc mỏng
tóc mềm
tóc vàng
tóc đen
tóc dài
tóc ngắn
tóc thưa
tóc dày
tóc xoăn
tóc thẳng
tóc tự nhiên
tóc tự cắt
tóc chưa cắt