Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tóc seo gà"
zóc đuôi gà
tóc đuôi gà
tóc xù
tóc rối
tóc bù xù
tóc rối bời
tóc rối tung
tóc xoăn
tóc quăn
tóc bồng bềnh
tóc xù xì
tóc lòa xòa
tóc dài
tóc ngắn
tóc thưa
tóc dày
tóc mỏng
tóc chẻ ngọn
tóc bết
tóc bẩn