Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tóctơi"
sợi tóc
sợi tơ
sợi chỉ
sợi dây
mảnh vụn
điểm nhỏ
phần nhỏ
mảnh nhỏ
hạt bụi
mảnh ghép
chi tiết
phân đoạn
đoạn nhỏ
mảnh vỡ
tí hon
nhỏ bé
bộ phận
thành phần
điểm nhấn
vật nhỏ