Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tóm"
tóm lấy
bắt
nắm lấy
bắt giữ
chộp
giật
nắm được
bắt kịp
chụp
móc
đánh bắt
kéo
víu lấy
níu lấy
thu hút
bắt được quả tang
vắt
kẹp
đuổi kịp
chặn đứng
lôi cuốn