Từ đồng nghĩa với "tóm cổ"

bắt tóm túm chộp
vồ lấy giật nắm nắm bắt
giữ bắt lấy chụp lấy tước đoạt
chiếm đoạt ly hợp cố tóm lấy
sự tóm sự vồ lấy sự túm lấy cổ áo
đoạt