Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tóm thâu"
thấu tóm
tâng bốc
nịnh nọt
tố cáo
báo cáo
mách lẻo
đâm sau lưng
phê phán
châm chọc
chỉ trích
lén lút
điềm chỉ
khiêu khích
xúi giục
lừa dối
gài bẫy
lén lút
điều tra
khai thác
bới móc