Từ đồng nghĩa với "tóm thâu"

thấu tóm tâng bốc nịnh nọt tố cáo
báo cáo mách lẻo đâm sau lưng phê phán
châm chọc chỉ trích lén lút điềm chỉ
khiêu khích xúi giục lừa dối gài bẫy
lén lút điều tra khai thác bới móc