Từ đồng nghĩa với "tô giới"

đặc quyền sự nhượng sự cho phép sự đồng ý
sự thỏa thuận sự ủy quyền sự chấp nhận cấp phép
sự cấp phép lợi ích quyền lợi khu vực đặc biệt
khu vực nhượng khu vực quản lý khu vực ngoại giao khu vực tự trị
sự thừa nhận sự chấp thuận sự ủy thác sự giao quyền