Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tô hô"
hở
lộ
trần trụi
khoe
phô
bày tỏ
bộc lộ
tỏ ra
thể hiện
phô bày
khoác
tô điểm
rực rỡ
sáng sủa
lấp lánh
đáng chú ý
nổi bật
màu mè
sặc sỡ
tươi tắn
sáng chói