Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tô hồng"
tô vẽ
làm đẹp
phô trương
trang trí
nhuộm
đỏ
đào
làm rực rỡ
làm nổi bật
tô điểm
làm cho hấp dẫn
làm cho lung linh
làm cho quyến rũ
tô son
tô màu
tô điểm thêm
làm cho tốt đẹp
làm cho sáng sủa
làm cho tươi sáng
làm cho sinh động
làm cho phong phú