Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tô nhượng"
nhượng
nhường
cắt nhường
trao
để lại
bàn giao
chuyển nhượng
dâng
tặng
hiến
bỏ
thôi
đầu hàng
đầu phục
chấp nhận
thừa nhận
cúi đầu
hạ mình
xuống nước
đầu hàng