Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tô nô"
tô nô
tồn tại
còn
duy trì
bảo tồn
giữ lại
kéo dài
sống sót
tiếp tục
không mất
không biến mất
vẫn còn
còn lại
duy trì sự sống
bám trụ
tồn đọng
tồn kho
không thay đổi
không phai nhạt
vẫn nguyên