Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tô son điểm phấn"
trang điểm
makeup
son phấn
tô điểm
điểm trang
đánh phấn
son môi
phấn nền
phấn má
phấn mắt
tô son
điểm phấn
trang sức
làm đẹp
chải chuốt
thoa son
đánh bóng
trang hoàng
tô vẽ
trang trí