Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tô tức"
địa tô
lợi tức
bóc lột
thuế
cưỡng bức
chiếm đoạt
địa chủ
nông dân
tư bản
tư hữu
chế độ phong kiến
khổ sai
nô lệ
địa vị
bần cùng
tầng lớp
giai cấp
tư sản
công nông
tư bản chủ nghĩa