Từ đồng nghĩa với "tô điểm"

trang trí trang điểm thêu thùa làm đẹp
tô vẽ sơn sửa điểm xuyết phác họa
trang hoàng bổ sung tô màu làm mới
khắc họa điểm trang trang sức tô điểm thêm
làm rực rỡ tô điểm sắc màu tô điểm cuộc sống tô điểm không gian