Từ đồng nghĩa với "tô đỉa"

tả tơi rách rưới lôi thôi nham nhở
tơi tả bù xù bừa bộn lộn xộn
xuề xòa bẩn thỉu mòn mỏi hôi hám
tàn tạ xộc xệch lếch thếch tả tơi
vô tổ chức không gọn gàng không ngăn nắp không chỉnh tề