Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôi ngươi"
tôi
ngươi
đầy tớ
nô lệ
tớ
người hầu
thần
bề tôi
chủ
quản gia
người phục vụ
người dưới
người phụ
đầy tớ trung thành
người hầu cận
người phục vụ trung thành
tôi tớ
người dưới quyền
người phụ tá
người giúp việc