Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôm cá"
xúc tôm
xúc cá
bắt tôm
bắt cá
nhủi tôm
nhủi cá
đánh bắt
khai thác
lặn bắt
vớt tôm
vớt cá
đánh tôm
đánh cá
câu tôm
câu cá
săn tôm
săn cá
thu hoạch tôm
thu hoạch cá
khai thác thủy sản