Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôm tem"
gạ gẫm
tán tỉnh
mời chào
thả thính
cua
chọc ghẹo
đùa giỡn
tán tỉnh tình dục
mời gọi
cám dỗ
ve vãn
làm quen
hẹn hò
tán tỉnh gái
đi tán
thả thính tình dục
gợi ý
khiêu khích
đùa cợt
chơi đùa