Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôn giáo"
đạo
tín ngưỡng
giáo lý
đức tin
sự tín ngưỡng
giáo phái
sự sùng bái
mê tín
tâm linh
nghi lễ
thờ cúng
tôn kính
hệ thống tín ngưỡng
tín đồ
đạo giáo
tín ngưỡng dân gian
tôn thờ
thần thánh
phong tục
truyền giáo
liên tôn giáo