Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôn trưởng"
tộc trưởng
gia trưởng
trưởng lão
người đứng đầu
người sáng lập
người sáng tạo
giáo trưởng
cha
ông nội
chủ gia đình
tác giả
sứ đồ đại diện
người lãnh đạo
người dẫn dắt
người thầy
người hướng dẫn
người bảo trợ
người cố vấn
người đại diện
râu xám