Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tông chỉ"
nguyên tắc
chỉ dẫn
hướng dẫn
đường lối
chủ trương
mục tiêu
quan điểm
tôn chỉ
cương lĩnh
chỉ tiêu
định hướng
nền tảng
cơ sở
nguyên lý
tư tưởng
triết lý
mục đích
sứ mệnh
định nghĩa
cách thức