Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tông phái"
phái
hệ phái
ngành
tôn giáo
trường phái
nhánh
đạo
hệ thống
tông
phái đoàn
tổ chức
cộng đồng
hội nhóm
môn phái
tín ngưỡng
đường lối
chủ nghĩa
lập trường
quan điểm
hướng