Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tông quân"
tòng quân
nhập ngũ
gia nhập quân đội
đi lính
tham gia quân đội
cống hiến
phục vụ
đầu quân
đi vào quân đội
tình nguyện
cống hiến sức lực
hỗ trợ
phụng sự
đồng hành
thực hiện nghĩa vụ
chấp hành
tuân thủ
thích ứng
linh hoạt
không cố chấp