Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tông số"
tổng
tổng cộng
tổng hợp
tổng số lượng
tổng số học sinh
tổng số người
tổng số tiền
tổng kết
tổng quát
tổng thể
tổng giá trị
tổng chi phí
tổng doanh thu
tổng sản phẩm
tổng hợp số liệu
tổng số liệu
tổng số điểm
tổng số giờ
tổng số mục
tổng số danh sách