Từ đồng nghĩa với "tông đồ"

tín đồ người theo đạo đệ tử môn đồ
người tin người theo tín hữu người theo Chúa
người sùng đạo người trung thành người ủng hộ người truyền giáo
người giảng đạo người lãnh đạo tôn giáo người phục vụ người tôn thờ
người thờ phượng người hành đạo người truyền bá người giáo sĩ