Từ đồng nghĩa với "tônô cv ó nó"

thùng thùng gỗ thùng chứa thùng rượu
thùng lớn thùng trụ thùng phình thùng đựng
thùng hàng thùng bia thùng nước thùng thực phẩm
thùng nhựa thùng carton thùng xốp thùng sơn
thùng đựng rác thùng đựng đồ thùng bảo quản thùng vận chuyển