Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôpô"
hình học
không gian
tôpô học
địa hình
mô hình
cấu trúc
hình thức
bề mặt
đường nét
kết cấu
mặt phẳng
khối lượng
tính chất
biến đổi
đối xứng
tương tác
mô phỏng
phân tích
đặc điểm
hình dạng