Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôpôhọc"
tô điểm
trang trí
son phấn
họa tiết
vẽ
mỹ thuật
nghệ thuật
phác thảo
tô màu
điểm nhấn
trang hoàng
chạm khắc
khắc họa
tạo hình
bố cục
thiết kế
màu sắc
hình ảnh
tạo tác
nghệ sĩ