Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôênh"
trống không
trống trải
trống rỗng
vắng vẻ
vắng lặng
nhẹ tênh
buồn tênh
hoang vắng
đơn độc
lẻ loi
tịch mịch
hiu quạnh
mồ côi
cô đơn
vô hồn
lặng lẽ
tê tái
mờ mịt
mênh mông
rỗng tuếch