Từ đồng nghĩa với "tùm hum"

rậm rạp lộn xộn um tùm dày đặc
rối ren bừa bộn xum xuê xô bồ
ngổn ngang lùm xùm đầy đặn khoang khoác
tràn lan tán cây dày cỏ dại cành lá rối
hỗn độn lộn xộn không ngăn nắp không gọn gàng