Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tùm tũm"
bù xù
bù lù
lù xù
xù xì
xù lông
rối bù
lùm xùm
lùm xù
tùm lum
tùm lum tùng
tùm tũm tùng
tùm tũm tùng tùng
tùm tũm lùm
tùm tũm rối
tùm tũm xù
tùm tũm bù
tùm tũm lù
tùm tũm xù xì
tùm tũm bù lù
tùm tũm rối bù