Từ đồng nghĩa với "tùng bách"

cây bách xù tuyết tùng thông cây thông
cây tùng cây bách cây cổ thụ cây xanh
cây kiên trinh cây bền bỉ cây sống lâu cây chịu đựng
cây vững chãi cây kiên cố cây cứng cáp cây mạnh mẽ
cây bền vững cây trường thọ cây vững vàng cây kiên định