Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tùng bách"
cây bách xù
tuyết tùng
thông
cây thông
cây tùng
cây bách
cây cổ thụ
cây xanh
cây kiên trinh
cây bền bỉ
cây sống lâu
cây chịu đựng
cây vững chãi
cây kiên cố
cây cứng cáp
cây mạnh mẽ
cây bền vững
cây trường thọ
cây vững vàng
cây kiên định