Từ đồng nghĩa với "tùy nghi"

tùy ý tùy chọn tự ý được tuỳ ý quyết định
tùy tiện không bị bó buộc ngẫu nhiên bất kỳ
thất thường hay thay đổi chuyên quyền không nhất quán
tùy thuộc tùy hứng tùy theo tùy thích
tùy nghiêng tùy biến tùy chỉnh tùy nguyện