Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tùy tòng"
người cấp dưới
cấp dưới
cấp thấp
cấp thấp hơn
phụ thuộc
tôi tớ
bộ hạ
phụ trợ
ở dưới quyền
bổ trợ
lệ thuộc
người hầu
người phục vụ
người dưới quyền
người phụ thuộc
người trợ lý
người theo
người đi theo
người đồng hành
người cộng sự