Từ đồng nghĩa với "tùy tòng"

người cấp dưới cấp dưới cấp thấp cấp thấp hơn
phụ thuộc tôi tớ bộ hạ phụ trợ
ở dưới quyền bổ trợ lệ thuộc người hầu
người phục vụ người dưới quyền người phụ thuộc người trợ lý
người theo người đi theo người đồng hành người cộng sự