Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tùy ý"
tự chọn
không bắt buộc
không ràng buộc
tự nguyện
để cho chọn
tùy thích
tùy theo
tùy ý muốn
tùy nghi
tùy thuộc
tùy hứng
tùy khẩu vị
tùy sở thích
tùy chọn
tùy chỉnh
tùy ý kiến
tùy tình hình
tùy hoàn cảnh
tùy thời điểm
tùy nguyện vọng