Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"túc khiên"
tội lỗi
kiếp trước
đạo Phật
sự che chở
nơi trú ẩn
chỗ nương tựa
tị nạn
nơi trú ngụ
chỗ ẩn náu
nơi ẩn náu
che giấu
chỗ che
căn hộ
chung cư
hầm trú ẩn
khu bảo tồn
hầm
túp lều
chòi
núp