Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"túc trái"
nợ kiếp trước
túc trực
túc vệ
bên cạnh
trông nom
sẵn sàng
chăm sóc
theo dõi
hỗ trợ
giám sát
bảo vệ
thay nhau
tôn kính
tiếc thương
linh hồn
đạo Phật
tâm linh
huyền bí
duyên nợ
nghi thức