Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"túi dết"
túi đeo vai
balô
cái ba lô
cái gói
túi xách
túi du lịch
túi thể thao
túi đựng đồ
túi đi học
túi đựng laptop
túi đeo chéo
túi nhỏ
túi lớn
túi hành lý
túi đựng sách
túi đựng đồ cá nhân
túi đựng đồ dùng
túi đeo hông
túi đựng thực phẩm
túi đựng quần áo