Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"túng sử"
khó
không tìm được
lịch sử nghèo nàn
thiếu thốn
nghèo nàn
khó khăn
bế tắc
khó khăn trong việc tìm kiếm
không có thông tin
không rõ ràng
mù mờ
không đầy đủ
hạn chế
khan hiếm
vô vọng
tối tăm
mờ mịt
bất cập
không phát triển
không phong phú