Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"túng thiếu"
túng quẫn
nghèo đói
nghèo nàn
thiếu thốn
thiếu hụt
khan hiếm
thiếu
không đủ
thâm hụt
sự thiếu
khó khăn
khó khăn về vật chất
thiếu thốn về vật chất
cảnh nghèo
cảnh thiếu thốn
không có
bần cùng
cùng quẫn
túng thiếu
khó khăn tài chính