Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tút"
gói
bịch
bó
túi
hộp
thùng
kho
đơn vị
mẻ
lô
số
mẫu
bảng
tập
chùm
bộ
đoàn
tập hợp
gói hàng
gói thuốc