Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"túy tâm"
trái tim trong sáng
thánh thiện
đẹp đẽ
thẳng thắn
vô tội
bản chất
không tội lỗi
vô tội vạ
nguyên vẹn
trong sạch
chân thành
thật thà
tâm hồn cao đẹp
tâm linh
tâm huyết
tâm sáng
tâm thiện
tâm an
tâm phúc
tâm tự