Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tý"
một chút
một tí
một xíu
một ít
một phần
một mảnh
một đoạn
một miếng
một nhúm
một giọt
một hạt
một mẩu
một mảnh nhỏ
một chút xíu
một tẹo
một tẹo xíu
một phần nhỏ
một phần ít
một phần nhỏ bé
một phần tí hon