Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tăm"
tăm xỉa răng
dụng cụ chỉ nha khoa
que cắn
nĩa
tăm hương
tăm mành
que xỉa
que nhỏ
que đan
que hương
tăm tre
tăm nhựa
tăm gỗ
tăm kim loại
tăm bông
tăm xỉa
tăm vệ sinh
tăm miệng
tăm răng
tăm xỉa thực phẩm