Từ đồng nghĩa với "tăm bông"

tăm xỉa răng nhíp bàn chải bàn chải móng tay
bàn chải cạo râu bông gòn bông tẩy trang bông y tế
bông tai dụng cụ làm sạch đường ống khăn giấy tăm bông y tế
tăm bông trang điểm tăm bông vệ sinh tăm bông khử mùi tăm bông làm sạch
tăm bông đa năng tăm bông trẻ em tăm bông gia đình tăm bông tiện lợi