Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tăm dạng"
dấu vết
hình dáng
dấu hiệu
bóng dáng
tín hiệu
dấu tích
vết tích
hình ảnh
dấu hiệu
mảnh vỡ
dấu chân
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu