Từ đồng nghĩa với "tăm hơi"

dấu hiệu dấu vết tín hiệu dấu tích
bằng chứng chứng cứ tín hiệu mờ dấu hiệu mờ
tăm tăm xỉa răng dụng cụ chỉ nha khoa tăm xỉa răng
que cắn vết tích dấu hiệu có mặt dấu hiệu vắng mặt
tìm kiếm mong đợi bặt tăm không thấy