Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tăm hơi"
dấu hiệu
dấu vết
tín hiệu
dấu tích
bằng chứng
chứng cứ
tín hiệu mờ
dấu hiệu mờ
tăm
tăm xỉa răng
dụng cụ chỉ nha khoa
tăm xỉa răng
que cắn
vết tích
dấu hiệu có mặt
dấu hiệu vắng mặt
tìm kiếm
mong đợi
bặt tăm
không thấy