Từ đồng nghĩa với "tăm rắp"

răm rắp đều đặn nhất quán chỉnh tề
hài hòa đồng bộ thống nhất đồng lòng
theo lệnh tuân thủ kiên định vững vàng
chắc chắn không thay đổi đồng tâm đồng sức
hợp tác cùng nhau đồng hành hợp nhất