Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tăm tích"
tăm tích
dấu vết
tin tức
ngóc ngách
hốc tường
đường hẻm
nơi ẩn nấp
lối đi
đường nứt
dấu hiệu
vết tích
dấu chân
vùng tối
khoảng lặng
khoảng trống
nơi khuất
chốn ẩn
góc khuất
vùng ẩn
khoảng ngầm
điểm mù